--

bù lu bù loa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù lu bù loa

+  

  • To raise a hullabaloo
    • bù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầm
      to raise a hullabaloo to conceal one's mistakes
    • khóc bù lu bù loa
      to cry lustily
Lượt xem: 609